Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
play,symbolic
(sự) chơi biểu tượng
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
symbolic /IT-TECH/
[DE] symbolisch
[EN] symbolic
[FR] symbolique
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Symbolic
[DE] Symbolisch
[EN] Symbolic
[VI] điển hình