TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tablet

viên thuốc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàng nhó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bảng con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phiến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

viên nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuốc viên

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

tablet

tablet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

pellet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Inhalation vapour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tablet computer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tablet

Tablett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tablette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tablette zur Herstellung eines Dampfs zur Inhalation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tablet-Computer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tablet-Rechner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tablet

Comprimé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tablette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pastille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Comprimé pour inhalation par fumigation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ardoise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tablette numérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tablette tactile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

tablet

thuốc viên

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

TABLET

thanh diều khiến Một thanh dùng để nhập toạ độ nhỏ, thưởng dùng với bút điều khiển (stylus) và có dãy đơn chọn (menu) đặt lên trên, đó là một cách chỉ thị lệnh cho hệ thống vẽ trên máy tính.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tablet /SCIENCE/

[DE] Tablette

[EN] Tablet

[FR] Comprimé

Tablet /SCIENCE/

[DE] Tablette

[EN] Tablet

[FR] Comprimé

tablet /IT-TECH/

[DE] Tablett

[EN] tablet

[FR] tablette

pellet,tablet /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Tablette

[EN] pellet; tablet

[FR] pastille

Inhalation vapour,tablet /SCIENCE/

[DE] Tablette zur Herstellung eines Dampfs zur Inhalation

[EN] Inhalation vapour, tablet

[FR] Comprimé pour inhalation par fumigation

tablet,tablet computer /IT-TECH,TECH/

[DE] Tablet-Computer; Tablet-Rechner

[EN] tablet; tablet computer

[FR] ardoise; tablette; tablette numérique; tablette tactile

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tablet

viên nén

tablet

viên thuốc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tablet

tấm nhỏ, phiến

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tablett /nt/M_TÍNH/

[EN] tablet

[VI] bảng con (đồ hoạ)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tablet

viên thuốc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tablet

bàng nhó