Việt
Bắp đùi
Đùi
bắp vế
Anh
Thigh
leg
Đức
Oberschenkel
Keule
Pháp
haut de cuisse
cuisse
thigh /AGRI,ANIMAL-PRODUCT/
[DE] Oberschenkel
[EN] thigh
[FR] haut de cuisse
leg,thigh /AGRI/
[DE] Keule
[EN] leg; thigh
[FR] cuisse
thigh
Đùi, bắp đùi
Bắp đùi, bắp vế