Việt
bắp đùi
bắp vế
Đùi
mông đít
mông
cái khuỷu
khuỷu nôi óng
chân
canh.
Anh
thigh
Đức
oberschenkel
Schinken
Sehen
Schenkel
Schenkel /m -s, =/
1. đùi, mông, bắp đùi, bắp vế; 2. (kĩ thuật) cái khuỷu, khuỷu nôi óng, chân (com pa); 3. (toán) canh.
oberschenkel /der, -s, -/
bắp đùi; bắp vế;
Schinken /['Jnjksn], der; -s, -/
(từ lóng) bắp đùi; mông đít (Oberschenkel, Gesäß);
Sehen /kel [’Jegkal], der; -s, -/
Thigh
Bắp đùi, bắp vế
Đùi, bắp đùi
- dt. Bắp thịt ở đùi: Nhờ tập thể dục nên bắp đùi nở nang.