Việt
chưa bão hoà
không bão hòa
chưa no
chưa bão hòa
đất không bão hòa
Anh
unsaturated
Soil
Đức
ungesättigt
unabgesättigt
nicht völlig abgesättigt
Pháp
insaturé
non saturé
unsaturated /INDUSTRY-CHEM/
[DE] ungesättigt
[EN] unsaturated
[FR] insaturé; non saturé
unsaturated /hóa học & vật liệu/
chưa bão hòa (đất)
Soil,Unsaturated /giao thông & vận tải/
unabgesättigt /adj/HOÁ/
[VI] chưa bão hoà, chưa no
ungesättigt /adj/HOÁ/
nicht völlig abgesättigt /adj/HOÁ/
[VI] chưa bão hoà, chưa no (hoá trị)
[, ʌn'sæt∫əreitid]
o chưa bão hoà
Dung dịch còn có thể hoà tan thêm chất tan ở nhiệt độ và áp suất nhất định.
o không bão hòa
§ unsaturated bond : liên kết chưa bão hoà
§ unsaturated hydrocarbon : hiđrocacbon không no