TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unsaturated

chưa bão hoà

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không bão hòa

 
Tự điển Dầu Khí

chưa no

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất không bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

unsaturated

unsaturated

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 Soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

unsaturated

ungesättigt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unabgesättigt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht völlig abgesättigt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

unsaturated

insaturé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non saturé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unsaturated /INDUSTRY-CHEM/

[DE] ungesättigt

[EN] unsaturated

[FR] insaturé; non saturé

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unsaturated /hóa học & vật liệu/

chưa bão hòa (đất)

 Soil,Unsaturated /giao thông & vận tải/

đất không bão hòa

Từ điển Polymer Anh-Đức

unsaturated

ungesättigt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unsaturated

chưa bão hoà

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unabgesättigt /adj/HOÁ/

[EN] unsaturated

[VI] chưa bão hoà, chưa no

ungesättigt /adj/HOÁ/

[EN] unsaturated

[VI] chưa bão hoà, chưa no

nicht völlig abgesättigt /adj/HOÁ/

[EN] unsaturated

[VI] chưa bão hoà, chưa no (hoá trị)

Tự điển Dầu Khí

unsaturated

[, ʌn'sæt∫əreitid]

  • tính từ

    o   chưa bão hoà

    Dung dịch còn có thể hoà tan thêm chất tan ở nhiệt độ và áp suất nhất định.

    o   không bão hòa

    §   unsaturated bond : liên kết chưa bão hoà

    §   unsaturated hydrocarbon : hiđrocacbon không no