TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

usage

sự sử dụng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sử dụng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

each sứ dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cách sử dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bandwidth usage

sử dụng dải thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

usage

usage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Use

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
usage :

usage :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
bandwidth usage

bandwidth usage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 usage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 use

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

usage

Gebrauch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verwendung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Use,Usage

Sử dụng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Use,Usage

Sử dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

usage

cách sử dụng

usage

sự sử dụng

bandwidth usage, usage, use

sử dụng dải thông

Trong nghiên cứu hoạt động chuyển động, một chuyển động thành phần trong đó một vật thể được sử dụng bằng một tay hoặc cả hai trong suốt tiến trình hoạt động.

In work-motion studies, an elemental motion in which an object is controlled by one or both of the hands during a work cycle.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

usage :

sự dùng, sự ứng dụng, sự sứ dụng, quán lệ, tập quán. [L] a/ thói quen được thừa nhận có thề trờ thánh một tục lệ, a legal custom - một tqc lộ hợp pháp, khi hội dù " tập quán xưa cũ, tiếp tục ton tại yên on, hợp lý, chẳc chằn, bắt buộc và không thay dỏĩ' (usages immemorial, continue I peaceable, reasonable, certain, compulsory and constant). bị quyền thông quã, quyền di qua.

Từ điển toán học Anh-Việt

usage

sự sử dụng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gebrauch

usage

Verwendung

usage

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

usage

sự sử dụng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

usage

Treatment.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

usage

each sứ dụng