TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

white

trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màu trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màu tráng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bột trắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Kỹ thuật sinh học trắng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

tuyết

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

white

white

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

white deal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

whitewood

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Biotechnology

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

ANT

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

snow

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to wash

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to fall

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

white

weiß

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blanc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weissholz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Biotechnik

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

weiße

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

white

blanc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bois blanc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bois blanc-blanc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tuyết

snow, white, to wash, to fall

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ANT,WHITE

Xem termite

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biotechnik,weiße

[EN] Biotechnology, white

[VI] Kỹ thuật sinh học trắng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weiß /adj/IN, FOTO/

[EN] white

[VI] trắng

Weiß /nt/IN, FOTO/

[EN] white

[VI] màu trắng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

white /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] blanc

[EN] white

[FR] blanc

white,white deal,whitewood /FORESTRY,TECH/

[DE] Weissholz

[EN] white; white deal; whitewood

[FR] bois blanc; bois blanc-blanc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

white

màu trắng, bột trắng

Từ điển toán học Anh-Việt

white

trắng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

white

Trắng, màu trắng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

weiß

white

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

white /điện lạnh/

trắng, màu trắng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

white

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

white

white

ad. having the color like that of milk or snow

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

white

màu tráng