TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

applied

được ứng dụng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

ửng dụng: dạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ứng dụng

 
Tự điển Dầu Khí

được áp dụng

 
Tự điển Dầu Khí

được đặt vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp dụng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

applied

applied

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

applied

angewandte

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

applied

appliqué

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

applied

được ứng dụng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

applied

[DE] angewandte

[EN] applied

[FR] appliqué

[VI] áp dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

applied

được ứng dụng

applied

được đặt vào

Tự điển Dầu Khí

applied

[ə'plaid]

  • tính từ

    o   ứng dụng, được áp dụng, được ứng dụng

    §   applied chemistry : hoá học ứng dụng

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    applied

    ửng dụng: dạt