Überspannungsableiter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] arrester, surge arrester
[VI] sự khử quá điện áp
Blitzschutz /m/KT_ĐIỆN/
[EN] arrester, lightning arrester, lightning protection
[VI] sự chống sét, cột thu lôi
Blitzableiter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] arrester, lightning rod, lightning conductor, lightning arrester, surge arrester
[VI] cột thu lôi, thanh chống sét, dây dẫn sét, bộ phóng điện chân không