TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

assume

Đảm nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thừa nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giả thiết

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thựa nhận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Ðảm đương.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

assume

assume

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

assume

annehmen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Assume

Ðảm đương.

Từ điển toán học Anh-Việt

assume

giả thiết; thựa nhận

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

assume

Đảm nhận, thừa nhận

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

annehmen

assume