Việt
đảm nhận
thừa nhận
đảm đương
quản lý
Anh
assume
Đức
übernehmen
auf sich nehmen
betreuen
betreuen /[ba'troyan] (sw. V.; hat)/
đảm nhận; đảm đương; quản lý (verwalten);
Đảm nhận, thừa nhận
übernehmen vt, auf sich nehmen; đảm nhận một trọng trách eine große Verantwortung übernehmen
- đgt. (H. đảm: gánh vác; nhận: bằng lòng) Bằng lòng chịu trách nhiệm: Tôi xin đảm nhận việc liên hệ với cơ quan ấy.