Schrumpffolienverpackung /f/B_BÌ/
[EN] blister pack
[VI] sự chèn bịt kín bằng màng co giãn
Skinpackung /f/B_BÌ/
[EN] blister pack
[VI] sự đóng kiện có bọc ngoài, sự đóng gói có bọc
Blisterpackung /f/B_BÌ/
[EN] blister pack
[VI] bao bì xốp
Durchdrückverpackung /f/B_BÌ/
[EN] blister pack
[VI] bao gói phồng rộp
Einschweißfolie /f/IN/
[EN] blister pack
[VI] chỗ giấy bị gấp khi cán