Việt
sự đóng gói có bọc
sự đóng kiện có bọc ngoài
Anh
blister pack
pack
pile
wrap
Đức
Skinpackung
Skinpackung /f/B_BÌ/
[EN] blister pack
[VI] sự đóng kiện có bọc ngoài, sự đóng gói có bọc
blister pack /toán & tin/
blister pack, pack, pile, wrap