TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

breach

vi phạm hợp đổng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chỗ vỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết rạn nứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ thủng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. chỗ bị phá huỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ đứt đoạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ đứt gãy 2.sóng to

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Vi phạm

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

cắt đứt

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

breach

breach

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

security breach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

system breach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
breach :

breach :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

breach

Sprung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Riß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bruch der Sicherheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherheitsbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherheitsverletzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verletzung der Sicherheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

breach

brèche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atteinte à la sécurité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

infraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manquement à la sûreté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breach

[DE] Bruch; Einbruch

[EN] breach

[FR] brèche

breach,security breach,system breach /IT-TECH/

[DE] Bruch der Sicherheit; Sicherheitsbruch; Sicherheitsverletzung; Verletzung der Sicherheit

[EN] breach; security breach; system breach

[FR] atteinte à la sécurité; infraction; manquement à la sûreté

Từ điển pháp luật Anh-Việt

breach :

vi phạm, phạm tội, phạm pháp; cắt đứt, đoạn tiêu, tan vỡ [L] hầu hết tất cả các tố quyền ịac- tions-iti- law) trong luật Anh - Mỹ đả được xem như là những tố quyền xin boi thường thiệt hại, ý niệm về sự đoạn tiêu khế ước hay sự vi phạm các quyền xày ra ưong bất cứ mọi trướng hợp. Đó chỉnh là nguyên tắc làm lý dữ đê di kiện (cause of action) do dự kien trước quyển này (right) mà sự vi phạm (breach) kéo theo sự thiệt hại (damage) vá người ta sẽ xin bồi thường (damages) Thi dụ : X phải trả Y 10.000 đ vào ngáy hôm qua (right), X không thanh toán khoàn tiền này (breach), do đố Y đã bị thiệt hại là 10.000 d (damage) và Y có quyển di kiện X de xin bồi thường thiệt hại (damages) nếu không Y sẽ chịu thiệt thòi. - breach of close (trespass quod clausum fregit) sự phá rào (vào nhà ờ ), sự cạy phá - breach of contract - không thi hành, cat đứt khế ước; đoạn tiêu hợp dõng. - breach of domicile - xâm phạm cơ sờ, cạy phá - breach of duty - thiều sót trách nhiệm - breach of faith - không thành tin, sai lời - breach of the law - vi phạm pháp luật - breach of the peace - vi phạm trật tự công cộng - breach of police regulations - vi phạm luật lệ vi cành - breach of privilege - dụng tới, chạm tới đặc quyền (cùa người náo) - breach of promise - a/ sai lời hứa, hất tuân giao ước h/ cắt dứt sự hứa hôn - breach of secrecy - không kin dáo, trống chuyện - breach of professional secrecy - vi phạm bí mật nghề nghiệp - breach of rules - vi phạm qui tắc, phạm qui - breach of trusts - a/ bội tín, b/ (officials) tội làm sai chức vụ, tội nịch chức, tác dộng chức nhiệm, c/ vi phạm nghĩa vu của người dược ùy thác - breach of warranty - cắt đứt việc bào đàm - action for breach of contract - to quyền nhằm đoạn tìèu hợp đổng, tố quyền do khế ưức (lsừ) breach “ cause of action - nguyên nhân việc di kiện.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Breach

Vi phạm, cắt đứt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

breach

1. chỗ bị phá huỷ , chỗ đứt đoạn , chỗ đứt gãy 2.sóng to (tràn lên tàu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprung /m/KTC_NƯỚC/

[EN] breach

[VI] chỗ vỡ, chỗ rò

Riß /m/KTC_NƯỚC/

[EN] breach

[VI] vết rạn nứt, chỗ thủng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

breach

The violation of official duty, lawful right, or a legal obligation.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

breach

vi phạm hợp đổng