Việt
đá vỡ
đá dăm
đá vụn
ba-lát đá nghiền
đá học
đá tảng
sỏi
cuội
Anh
broken stone
Crushed rock
Ballast
rubble
crushed aggregates
rubblestone
crushed stone
gravel
Đức
Schotter
grober Kies
gebrochenes Material
Bruchstein
Pháp
pierrailles
agrégats concassés
Bruchstein /m/XD/
[EN] broken stone, rubblestone
[VI] đá vụn, đá học, đá tảng
Schotter /m/XD/
[EN] broken stone, crushed stone, gravel
[VI] đá dăm, đá vụn, sỏi, cuội
broken stone,rubble
[DE] Schotter; grober Kies
[EN] broken stone; rubble
[FR] pierrailles
broken stone,crushed aggregates,crushed rock
[DE] gebrochenes Material
[EN] broken stone; crushed aggregates; crushed rock
[FR] agrégats concassés
đá vỡ, đá vụn, đá dăm
Ballast,Broken stone
Ballast,Broken stone /giao thông & vận tải/
Ballast,Broken stone,Crushed rock /giao thông & vận tải/
o đá vỡ