custody :
canh giữ, coi sõc, trông nom, khán thù, giám thù [L] khán thù, giám thủ con cái - custody procedure - quyền hạn dé giám thù một đứa bé - judicial custody - giám thù tơ pháp (đăng ký tại phóng lục sự v.v...) - in safe custody - dưới sự khán thù tốt [TC] safe-custody receipt - biên lai ký nạp.