Việt
đõ tin cậy
độ an toàn
độ chắc chắn
độ tin cậy
tính chính xác
Anh
dependability
Đức
Zuverlässigkeit
Betriebs-
Funktionssicherheit
Zuverlässigkeit, Betriebs-, Funktionssicherheit
o độ an toàn, độ chắc chắn, độ tin cậy; tính chính xác (của sự đo)