flowing
[flouiɳ]
danh từ o sự chảy, sự phun; dòng chảy
§ to start oil flowing : bắt đầu sự phun dầu, bắt đầu khai thác dầu
§ vertical piping flowing : in to a tank sự chạy theo đường ống thẳng đứng vào một bể chứa
§ flowing by heads : sự phun gián đoạn
§ perlodic flowing : sự phun theo chu kỳ
§ wild flowing : sự phun tự do, sự khoan không kiểm soát nổi (ở một giếng thăm dò)
§ flowing artesian well : giếng tự phun
§ flowing bottomhole pressure : áp suất chất lỏng đáy giếng
§ flowing pressure : áp suất chảy
§ flowing well : giếng phun