TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forced

cưỡng bức

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

bị cưỡng bức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

ép nguội

 
Tự điển Dầu Khí

ép buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

forced

forced

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

forced

betrieben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausgelöst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

forced

forcé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At the same time, he is forced to witness events without being part of them, without changing them.

Đồng thời hắn phải chứng kiên những chuyện này khác mà không được tham dự, không được can thiệp vào.

These passages take place indifferently, mechanically, like the back-and-forth swing of a pendulum, like a chess game in which each move is forced.

Mọi sự thay đổi này diễn ra dửng dưng, máy móc, như nhịp đánh xuống của con lắc, như ván cờ vua bó buộc phải đi một bước.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Forced

cưỡng bức

Từ điển toán học Anh-Việt

forced

bị cưỡng bức

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forced /SCIENCE/

[DE] betrieben

[EN] forced

[FR] forcé

forced /SCIENCE,BUILDING/

[DE] ausgelöst

[EN] forced

[FR] forcé

forced

[DE] ausgelöst

[EN] forced

[FR] forcé

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forced

ép buộc

forced

bị cưỡng bức

Tự điển Dầu Khí

forced

[fɔ:st]

  • tính từ

    o   cưỡng bức; ép nguội

    §   forced fold : nếp uốn ép

    §   forced pooling : kết hợp những khoảnh đất nhỏ