TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gasolene

dầu lửa

 
Tự điển Dầu Khí

dầu hoả

 
Tự điển Dầu Khí

xăng

 
Tự điển Dầu Khí

dầu xăng

 
Tự điển Dầu Khí

gazolin

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

etxăng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

gasolene

gasolene

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gasolene

gazolin, etxăng

Tự điển Dầu Khí

gasolene

['gæsəli:n]

Cách viết khác : gasoline ['gæsəli:n]

  • danh từ

    o   dầu lửa, dầu hoả

    o   (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xăng, dầu xăng