TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gift

quà tặng

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Món quà

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

1. Ân huệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ân tứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qùa tặng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tặng phẩm lễ vật 2. Thiên phú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên tài.<BR>added ~ Ân sủng gia tăng ơn trợ giúp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ân sủng ban thêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ân huệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu tính.<BR>created ~ Ơn thụ tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên tứ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tài năng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

ân tứ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

gift

gift

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
gift :

gift :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Gift

Thiên tứ, tài năng, ân tứ.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

gift :

tặng vật, tặng dử [L] một lời hứa đơn gián là vô hiệu, nếu thiếu xem xét loại gì, thiếu an đinh quyển lợi cùa hai bên ra sao. Muốn việc tặng dữ cỏ gìá trị thì ý định cùa người tặng dử phải thực hiện theo hình thức chuyên nhượng thực sự hay theo hình thức một chứng thư. - deed of gift - chứng thư tặng dữ, tờ cho (giữa những người còn sống). - gift inter vivos - sinh thời tặng dữ, không thê huy bo " absolute gift" - gift mortis causa - tặng dữ nhân từ, tặng dữ làm vào lúc hiêm nghèo chết cấp bách hay làm trên giường bệnh, có thê húy bo trong trường hợp được cứu nguy hay khôi hệnh (Xch donor, donee).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gift

1. Ân huệ, ân tứ, qùa tặng, tặng phẩm lễ vật 2. Thiên phú, thiên chất, thiên tài.< BR> added ~ Ân sủng gia tăng ơn trợ giúp, ân sủng ban thêm, ân huệ, siêu tính.< BR> created ~ Ơn thụ tạo [ơn mà con người được Thiên Chúa ban cho để chọn lựa hay thực hiện quyế

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Gift

Món quà

Từ điển kế toán Anh-Việt

gift

quà tặng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

gift

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

gift

gift

n. something given without cost