gold
o vàng, Au
§ black gold : vàng đen (than, dầu mỏ)
§ cat gold : mica (màu) vàng
§ cement gold : vàng lắng kết
§ combined gold : vàng liên kết, vàng hóa hợp
§ gushing gold : dầu mỏ
§ leaf gold : vàng lá
§ liquid gold : vàng lỏng; dầu mỏ
§ native gold : vàng tự sinh
§ nuggety gold : vàng cục tự nhiên, quặng vàng
§ primary gold : vàng nguyên sinh
§ rainbow gold : dầu mỏ
§ stream gold : vàng sa khoáng, vàng bồi tích
§ virgin gold : vàng tự sinh
§ gold-bearing : chứa vàng