TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inoperative

không hoạt động

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không vận hành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không có hiệu lực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

inoperative

inoperative

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

out of order

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

inoperative

Außer Betrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nicht betriebsbereit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

abgestellt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

außer Betrieb

inoperative, out of order

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Außer Betrieb /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] inoperative

[VI] không hoạt động

Từ điển pháp luật Anh-Việt

inoperative

(tt) : [Lì vô hiệu dụng,

Từ điển toán học Anh-Việt

inoperative

không có hiệu lực, không hoạt động

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

inoperative

không làm việc, không vận hành.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

inoperative

inoperative

nicht betriebsbereit, abgestellt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inoperative

không vận hành