TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intent

Chủ ý

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Ý định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

intent

intent

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

premeditation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
intent :

intention

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

intent :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

intent

Absicht

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Vorsatz

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

intent

Intention

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

intention,intent :

ý định, lý do, mục đích, [L] hs. theo quy tắc chung, một tội phạm xảy ra khi ý định phạm pháp vá hành dộng phạm pháp phài cúng kểt hợp. Tuy nhiên, trong nhiêu trường hợp, yếu tố ý định không cân thiẽt nhât là trong những vi phạm hành chánh, vì ớ dây trách nhiệm là hoàn toàn tuyệt đối, thiêu ý định lừa doi không cho phép miễn lỗi. - with criminal, malicious, intent - với ý d; nh phạm pháp. - with intent to defraud - vời mục tiêu gian lận. - declaration of intention - (Mỹ) xin nhập quốc tịch (Xch naturalization). - general intent - ý định tong quát, ý định chung. - the legislative intent - ý định cùa nhà làm luật. - with no ill intent - không có ác ý. - a question of intention - một van de giài thích (theo ý chí của các bên dương sự v.v...). - to all intents and purposes - vê mọi mặt, vô luận trong trường hợp nào; cho tat cà mọi ý định và mục đích,

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

premeditation,intent

[DE] Vorsatz

[EN] premeditation, intent

[FR] Intention

[VI] Ý định

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

intent

[EN] intent

[DE] Absicht

[VI] Chủ ý

[VI] chủ tâm