absichtlich /(Adj.)/
cô' ý;
chủ ý;
rắp tâm (vorsätzlich);
một sự xúc phạm có chủ định. : eine absichtliche Kränkung
Absicht /die; -, -en/
mục đích;
chủ ý;
ý định;
dự định (Bestreben, Wollen);
tôi không cố ý làm như thế' , man weiß nicht, welche Absichten er hegt: người ta không biết hắn đang mưu tính điều gì : es war nicht meine Absicht, das zu tun ông ấy có ý định đi du lịch' , [ernste] Absichten [auf jmdn.] haben (ugs.): định kết hôn với ai. : er trägt sich mit der Absicht zu verreisen