TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

invade

Lan tràn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

toả khắp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xâm lấn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xâm chiếm

 
Tự điển Dầu Khí

xâm phạm

 
Tự điển Dầu Khí

tràn ngập

 
Tự điển Dầu Khí

chiếm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lấnvào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

invade

invade

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

invade

Einfallen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

invade

chiếm, lấnvào

Tự điển Dầu Khí

invade

o   xâm chiếm, xâm phạm; tràn ngập

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

invade

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Invade

[DE] Einfallen

[EN] Invade

[VI] Lan tràn, toả khắp, xâm lấn

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

invade

invade

v. to enter an area or country by force with an army