judgment :
án ván, bán án, phán quyết tư pháp - judgment in absence - án khuyet tịch (dại hình) - judgment absolute - án văn bãt khả cài doi (Xch absolute) - adjudicative, declaratory judgment - án tuyên bố, phán quyết tuyên nhận - judgment affirmed - án văn xác nhận - contentious judgment, judgment in disputed matters - án văn tranh tụng - judgment in undisputed matters, voluntary judgment - ẩn phi tụng, án phê đơn, án trên dơn - cautionary judgment - án lệnh sai áp bào toàn - enforceable Judgment - án văn châp hành, án cưỡng hành - provisionally enforceable judgment - án chap hành dự bị, án chấp hành do đóng tiền ký quỹ - final judgment - án văn kết thúc - foreign Judgment - án quốc ngoại (Xch comity of nations, extension) - interlocutory Judgment - án phũc tra, án trung phán, án tiên thâm - judgment-at-law - án vãn có hiệu lực quyểt tụng, án văn có hiệu lực việc đã xử - judgment on the merits - phán quyêt ve nội dung - judgment modified (on the law and on the facts) - phán quyet tái thâm (về pháp lý và ve sự kiện) - judgment nisi - án ván có điều kiện (Xch nisi) - judgment over - phán quyet chung, án cộng hiệu - Judgment in personam - phán qưyêt nhắm vào một nhân vật xác định - judgment in rem - phán quyết trật tự chung đoi kháng với bất cứ ai (nhắt là về loại quyền sỡ hữu...) - Judgment to record - phán quyềt chứng nhận, án chứng thực - to confirm, ratify, a judgment - xác nhặn, chuán nhận một bản án - construction of a Judgment - giải thích án vàn - copy of a judgment - bản sao lục án văn - to docket a judgment - đăng bạ một án văn, ghi vào sô một án văn - to enforce a judgment - thi hành một bán án - grounds of Judgment - lý do, nén tàng bàn án (ghi trong phân chiêu chi hay căn cứ...) - to pronounce, pass, deliver, give, a judgment - tuyên xù, lấy một phán quyết - tơ pass judgment on a criminal - xử lý về một trọng tội - tơ quash, repeal, rescind, a judgment - hủy bò, thù tiêu một bàn án, thu hoi một phán quyết - to reverse a judgment - cài bổ một án văn - to review a judgment - tái thấm một bàn án - to sit in judgment on a prisoner - phản xừ một tội phạm - to suspend a judgment - đình chí một bản án (Xch adjudication [L], decree [L], order, ruler [L], sentence)