Việt
mốc ngắm
điểm mốc
vết tích bờ
mốc ngắm địa vật
vật chuẩn trên bờ
mốc bờ
điểm định hướng
mốc ranh giới
mốc định hướng
Anh
landmark
boundary stone
landmark :
Đức
Grenzstein
Landmarke
Sehenswürdigkeit
Orientierungspunkt
Pháp
point de repère
Landmarke /f/VT_THUỶ/
[EN] landmark
[VI] vật chuẩn trên bờ, mốc bờ (mốc hàng hải)
Orientierungspunkt /m/XD/
[VI] điểm định hướng, mốc ranh giới, mốc định hướng
Grenzstein /m/XD/
[EN] boundary stone, landmark
[VI] mốc ranh giới
landmark /IT-TECH/
[DE] Grenzstein; Landmarke; Sehenswürdigkeit
[FR] point de repère
cột mốc (phẩn ranh đất).
vết tích bờ ; mốc ngắm địa vật
o điểm mốc
§ topographic landmark : điểm mốc địa hình
A familiar object in the landscape serving as a guide to an area otherwise easily lost track of.