TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nisi

Trừ phi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

với điều kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tạm thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nisi

nisi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
nisi : ...

nisi : ...

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

nisi : ...

trừ phi... [L] dược gọi là nisi tat cà quyết định tư pháp cho phép dương sự một hạn đe cung cắp cho tòa án lý do vì sao không thì hành quyết định này (người ta gọi quyết định có điều kiện). Neu không, quyết định nói trên sẽ trờ thánh xác định (decree absolute) (Xch decree nisi, order to shew cause).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nisi

Trừ phi, với điều kiện, tạm thời