Việt
vị trí đóng
vị trí dừng
vị trí nhả khớp
vị trí tắt
Anh
off position
shut off
slake
park
quiescent
scleronomous
Đức
ausgeschaltete Stellung
Aus-Stellung
ausgeschaltete Stellung /f/CT_MÁY/
[EN] off position
[VI] vị trí tắt, vị trí dừng, vị trí đóng
Aus-Stellung /f/CT_MÁY/
[VI] vị trí nhả khớp
off position, shut off, slake
off position, park, quiescent, scleronomous