Việt
thanh truyền
thanh nối
thanh kéo
thanh nổi
Anh
pitman
drawbar
pull rod
Đức
Triebstange
Zugstange
Pitman
Pháp
[DE] Pitman
[VI] thanh truyền, thanh nổi (trong máy)
[EN] pitman
[FR] pitman
Triebstange /f/CT_MÁY/
[VI] thanh truyền
Zugstange /f/CT_MÁY/
[EN] drawbar, pitman, pull rod
[VI] thanh nối, thanh kéo, thanh truyền
['pitmæn]
o cần nối
- Cần thép nối đối trọng quay với cần chạy trên bơm tay dài.
- Cần nối giữa bánh tải và cần chạy trên thiết bị khoan cáp.
o thợ mỏ, thợ hầm lò
thanh nối; thanh truyền