TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

r

Tay số lùi R Ký tự trên đồng hồ đo nhiên liệu chỉ mực nhiên liệu trong thùng thấp Ký tự trên cạnh vỏ xe chỉ tốc độ tối đa 170 km/h

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

từ trở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện trở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hằng số Rydberg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suất liều lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng tuyến tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hằng số khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rơngen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng cách từ nguồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bán kính hạt nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

góc khúc xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cường độ bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nghiên cứu

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

triển khai và trình diễn.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Anh

r

R

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

dose rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radiant intensity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

D and D

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
ponceau 6 r

E126

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ponceau 6 R

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ponceau 6 r

E126

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ponceau 6 R

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
r

R

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dosisleistung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dosisrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlungsintensität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ponceau 6 r

E126

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ponceau 6 R

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

R,D and D

Nghiên cứu, triển khai và trình diễn.

Xem RESEARCH AND DEVELOPMENT.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

R /v_tắt/ĐIỆN (Reluktanz)/

[EN] R (reluctance)

[VI] từ trở

R /v_tắt/ĐIỆN (Widerstand)/

[EN] R (resistance)

[VI] điện trở

R /v_tắt/CNH_NHÂN (Rydberg-Konstante)/

[EN] R (Rydberg constant)

[VI] hằng số Rydberg

R /v_tắt/CNH_NHÂN (Dosis)/

[EN] R (dose rate)

[VI] suất liều lượng

R /v_tắt/CNH_NHÂN/

[EN] (linearer Bereich) R (linear range)

[VI] khoảng tuyến tính

R /v_tắt/V_LÝ (Gaskonstante)/

[EN] R (gas constant)

[VI] hằng số khí

R /v_tắt/VLB_XẠ (Röntgen)/

[EN] R (röntgen)

[VI] rơngen

R /v_tắt/NH_ĐỘNG (Gaskonstante)/

[EN] R (gas constant)

[VI] hằng số khí

r /v_tắt/ÂM/

[EN] (Entfernung von der Schallquelle) r (distance from source)

[VI] khoảng cách từ nguồn

r /v_tắt/CNH_NHÂN (Kernradius)/

[EN] r (nuclear radius)

[VI] bán kính hạt nhân

r /v_tắt/Q_HỌC (Brechungswinkel, Refraktionswinkel) V_LÝ (Brechungswinkel)/

[EN] r (angle of refraction)

[VI] góc khúc xạ

Dosisleistung /f/VLB_XẠ/

[EN] R, dose rate

[VI] suất liều lượng

Dosisrate /f/VLB_XẠ/

[EN] R, dose rate

[VI] suất liều lượng

Strahlungsintensität /f/V_LÝ/

[EN] R, dose rate, radiant intensity

[VI] suất liều lượng, cường độ bức xạ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E126,ponceau 6 R /INDUSTRY-CHEM/

[DE] E126; Ponceau 6 R

[EN] E126; ponceau 6 R

[FR] E126; ponceau 6 R

Từ điển ô tô Anh-Việt

R

(a) Tay số lùi R (b) Ký tự trên đồng hồ đo nhiên liệu chỉ mực nhiên liệu trong thùng thấp (c) Ký tự trên cạnh vỏ xe chỉ tốc độ tối đa 170 km/h

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

R

Right, Red