TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recognize

nhận biết

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhận ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

công nhận

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Nhận dạng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đoán nhận phana biệt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

recognize

recognize

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

recognize

Erkenne

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

erkennen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They move in a world they do not recognize.

Giờ đây họ vận động trong một thế giới mà họ không còn nhận biết được nữa.

They find their bedroom, stumble past family photographs they do not recognize, and pass the night in lust.

Họ tìm thấy đường về phòng ngủ, vấp phải những tấm ảnh gia đình mà họ khong nhận ra và trải qua đêm trong hoan lạc.

Từ điển toán học Anh-Việt

recognize

đoán nhận phana biệt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erkennen

recognize

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

recognize

Nhận dạng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

recognize

To recall the identity of (a person or thing).

recognize

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Recognize

[DE] Erkenne

[EN] Recognize

[VI] nhận biết, nhận ra, công nhận

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

recognize

recognize

v. to know or remember something or someone that was known, known about or seen before; to accept another nation as independent and establish diplomatic ties with its government