TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reconditioning

sự sửa chữa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sửa lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phục hồi lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tu sửa lại

 
Tự điển Dầu Khí

sự xây dựng lại

 
Tự điển Dầu Khí

sự khôi phục

 
Tự điển Dầu Khí

phục hồi nguyên trạng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự phục hồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tân trang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mài sửa lỗ khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Xử lý nước

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

reconditioning

reconditioning

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overhauling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 reconstruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recovery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

reconditioning

Rekonditionierung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wiederaufbereitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederherstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neukonditionierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbereitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausbessern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachdämpfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Instandsetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reconditioning

reconditionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remise en état

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réparation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reconditioning, reconstruction, recovery

sự phục hồi lại

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

reconditioning

Xử lý nước

Xử lý nước trước khi tái sử dụng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reconditioning /TECH/

[DE] Aufbereitung

[EN] reconditioning

[FR] reconditionnement

reconditioning /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausbessern

[EN] reconditioning

[FR] reconditionnement

reconditioning /INDUSTRY/

[DE] Nachdämpfung; Rekonditionierung

[EN] reconditioning

[FR] reconditionnement

overhauling,reconditioning /ENG-MECHANICAL/

[DE] Instandsetzung

[EN] overhauling; reconditioning

[FR] remise en état; réparation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reconditioning

sự sửa lại, sự phục hồi, sự tân trang, sự mài sửa lỗ khuôn

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rekonditionierung

[EN] reconditioning

[VI] phục hồi nguyên trạng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederaufbereitung /f/CT_MÁY/

[EN] reconditioning

[VI] sự sửa chữa

Wiederherstellung /f/DHV_TRỤ/

[EN] reconditioning

[VI] sự sửa lại (tàu vũ trụ)

Neukonditionierung /f/DHV_TRỤ/

[EN] reconditioning

[VI] sự sửa lại, sự phục hồi lại (tàu vũ trụ)

Tự điển Dầu Khí

reconditioning

o   sự tu sửa lại, sự xây dựng lại, sự khôi phục

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reconditioning

sự sửa chữa