TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phục hồi nguyên trạng

phục hồi nguyên trạng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phục hồi nguyên trạng

reconditioning

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

reinstatement

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phục hồi nguyên trạng

Rekonditionierung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

wiederherjstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ausge brannte Rathaus soll im ursprünglichen Zu- stand wiederhergestellt werden

tòa thị chính đã cháy rụi cần phải đitạc phục hồi lại đúng như nguyên trạng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederherjstellen /(sw. V.; hat)/

sửa chữa; phục hồi nguyên trạng (reparieren, restaurieren);

tòa thị chính đã cháy rụi cần phải đitạc phục hồi lại đúng như nguyên trạng. : das ausge brannte Rathaus soll im ursprünglichen Zu- stand wiederhergestellt werden

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reinstatement

Phục hồi nguyên trạng (GLCG 1645)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rekonditionierung

[EN] reconditioning

[VI] phục hồi nguyên trạng