TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sacrifice

hy sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. Tế hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiến tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tế tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cúng phụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiến thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xả thân 2. Tế phẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cúng phẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tế vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

của lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

của tế lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ vật hy sinh<BR>~ of intellect Xem intellectual sacrifice<BR>~ of the mass Thánh Lễ hy sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hiến lễ hy sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lễ Misa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thánh Lễ<BR>~ to

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ăn mòn thay thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự hi sinh

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

hiến dâng mình.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

sacrifice

sacrifice

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
sacrifice :

sacrifice :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

sacrifice

Opfer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

opfern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

This is their sacrifice.

Đó là lễ vật của họ.

The loved one will never take his arms from where they are now, will never give back the bracelet of memories, will never journey far from his lover, will never place himself in danger in self-sacrifice, will never fail to show his love, will never become jealous, will never fall in love with someone else, will never lose the passion of this instant in time.

Nàng hay chàng sẽ không bao giờ rụt tay khỏi chỗ của nó hiện giờ, sẽ không bao giờ trả lại chiếc xuyến màng đầy kỉ niệm, sẽ không bao giờ rời khỏi người mình yêu, sẽ không bao giờ phải tự hy sinh bản thân, sẽ không bao giờ quên chứng tỏ tình yêu của mình, khoog bao giờ ghen tuông, sẽ không bao giờ yêu người khác, sẽ không bao giờ quên giờ phút đam mê này.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sacrifice

Sự hi sinh, hiến dâng mình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

opfern /vt/S_PHỦ/

[EN] sacrifice

[VI] ăn mòn thay thế, hy sinh

Từ điển pháp luật Anh-Việt

sacrifice :

sự hy sinh, hiền dáng, lễ hiấn hy sinh, sự tán sát giết hại. [TM] ế hàng, bán lỗ. - sacrifice-prices - bán mất giá.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sacrifice

1. Tế hiến, hiến tế, tế tự, cúng phụng, hy sinh, hiến thân, xả thân 2. Tế phẩm, cúng phẩm, tế vật, của lễ, của tế lễ, lễ vật hy sinh< BR> ~ of intellect Xem intellectual sacrifice< BR> ~ of the mass Thánh Lễ hy sinh, Hiến lễ hy sinh, Lễ Misa, Thánh Lễ< BR> ~ to

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Opfer

sacrifice

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sacrifice

To make an offering of to deity, especially by presenting on an altar.

sacrifice

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

sacrifice

sacrifice

v. to do without something or to suffer a loss for a belief, idea, goal or another person