Baustähle,Auswahl
[EN] Structural steels, selection
[VI] Thép kết cấu (Thép xây dựng), lựa chọn
Baustähle,unlegierte
[EN] Structural steels, plain
[VI] Thép kết cấu thông thường, thép kết cấu không hợp kim
Baustähle,vergütete
[EN] Structural steels, quenched and tempered
[VI] Thép kết cấu, ủ hóa tốt (ủ cải thiện, ủ nâng phẩm)