TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

luxation

Dislocation

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

joint :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

luxation

Luxation

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Gelenk :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

luxation

Luxation

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

articulation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Luxation,articulation :

[EN] Dislocation, joint (luxation) :

[FR] Luxation, articulation (luxation):

[DE] Luxation, Gelenk (Luxation):

[VI] sai (trật) khớp do chấn thương, thường kèm thêm rách dây chằng và bao khớp. Tổn hại tùy nơi sai khớp, ví dụ ở đốt lưng, tủy sống có thể bị ảnh hưởng.