Dislocation,joint :
[EN] Dislocation, joint (luxation) :
[FR] Luxation, articulation (luxation):
[DE] Luxation, Gelenk (Luxation):
[VI] sai (trật) khớp do chấn thương, thường kèm thêm rách dây chằng và bao khớp. Tổn hại tùy nơi sai khớp, ví dụ ở đốt lưng, tủy sống có thể bị ảnh hưởng.