TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

articulation

Khớp

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

articulation

Hinge

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swivel head

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rotary joint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
articulation :

Dislocation

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

joint :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

articulation

Gelenk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gelenkkopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drehgelenk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
articulation :

Luxation

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Gelenk :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

articulation

Articulation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rotule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

axe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tête de joint articulée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

articulation simple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joint articulé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liaison articulée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
articulation :

Luxation

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

articulation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’articulation du fémur avec le bassin

Khóp xưong dùi vói khung chậu.

Articulation orale, nasale, dentale, vélaire

Cách phát âm miệng, mũi, răng, vòm.

Une articulation nette

Một cách phát âm rõ.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Luxation,articulation :

[EN] Dislocation, joint (luxation) :

[FR] Luxation, articulation (luxation):

[DE] Luxation, Gelenk (Luxation):

[VI] sai (trật) khớp do chấn thương, thường kèm thêm rách dây chằng và bao khớp. Tổn hại tùy nơi sai khớp, ví dụ ở đốt lưng, tủy sống có thể bị ảnh hưởng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

articulation /IT-TECH/

[DE] Gelenk

[EN] joint

[FR] articulation

articulation,rotule

[DE] Gelenk

[EN] hinge

[FR] articulation; rotule

articulation,axe /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Gelenk

[EN] joint

[FR] articulation; axe

articulation,tête de joint articulée /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gelenkkopf

[EN] swivel head

[FR] articulation; tête de joint articulée

articulation,articulation simple,joint articulé,liaison articulée /ENG-MECHANICAL/

[DE] Drehgelenk; Gelenk

[EN] rotary joint

[FR] articulation; articulation simple; joint articulé; liaison articulée

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

articulation

articulation [aRtikylasjô] n. f. I. 1. Khóp. L’articulation du fémur avec le bassin: Khóp xưong dùi vói khung chậu. t> Các yếu tố nồi các xuong. 2. Sự ghép, sự lắp (hai mảnh). IL 1. ÂM Cách phát âm, cách nói. Articulation orale, nasale, dentale, vélaire: Cách phát âm miệng, mũi, răng, vòm. > Cách phát âm (một ngôn ngữ). Une articulation nette: Một cách phát âm rõ. 2. LUẬT Articulation de faits: Sự kể rõ ràng tùng việc một.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Articulation

[EN] Hinge

[VI] Khớp

[FR] Articulation

[VI] Mối nối không chịu moment. Trước đây, có đặt một trục xuyên qua một lỗ. Hiện nay khớp là chỉ các mối nối chịu được biến dạng xoay, truyền một moment không đáng kể.