TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

régler

to tweak

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adjust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bring into position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

move into position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ADUST

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

régler

einstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

fein abstimmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trimmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regulieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

JUSTIEREN

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

régler

régler

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

ajuster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

mettre au point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mettre en position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positionner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régler la position de

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Régler du papier à musique

Kẻ giấy dể chép nhạc.

Régler l’ordre d’une cérémonie

Quy dịnh trật tự một cuộc lễ.

Régler ses affaires

Hoàn thành các công viêc.

Régler en espèces, par chèque

Thanh toán bằng tiền mặt, bằng séc.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

RÉGLER,AJUSTER

[DE] JUSTIEREN

[EN] ADUST

[FR] RÉGLER; AJUSTER

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

régler

régler

einstellen, regulieren

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régler /ENG-ELECTRICAL/

[DE] fein abstimmen; trimmen

[EN] to tweak

[FR] régler

ajuster,mettre au point,mettre en position,positionner,régler,régler la position de /ENG-MECHANICAL/

[DE] einstellen

[EN] adjust; bring into position; move into position; position; set

[FR] ajuster; mettre au point; mettre en position; positionner; régler; régler la position de

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

régler

régler [Réglé] V. tr. [16] I. Kẻ đuòng, gạch đuòng. Régler du papier à musique: Kẻ giấy dể chép nhạc. II. 1. Vãn Điều khiển, điều tiết. Régler sa conduite: Điều tiết cách cư xứ. > Régler sa conduite sur qqn: Noi guong tính nết của ai. -V. pron. Se régler sur qqn: Noi theo ai. 2. Quy định. Régler l’ordre d’une cérémonie: Quy dịnh trật tự một cuộc lễ. 3. Régler une chose: Hoàn thành một việc. Régler ses affaires: Hoàn thành các công viêc. > V. pron. Leur différend s’est réglé à l’amiable: Cuộc tranh châp của họ đã đuọc giải quyết theo thỏa thuận. 4. Régler un compte: Thanh toán một khoản tiền. > Dgian, Bóng Régler son compte à qqn: Trừng trị ai, giết ai (để trả thù), thanh toán ai. 5. Par ext. Trả, thanh toán. Régler sa note de restaurant: Thanh toán tiền ỏ tiệm ăn. Régler l’épicier: Thanh toán tiền cho ngưòi bán thực phẩm. > Absol. Régler en espèces, par chèque: Thanh toán bằng tiền mặt, bằng séc. 6. Điều chỉnh. Régler sa montre: Điều chỉnh (lấy lại giơ cho) đồng hồ. Régler le ralenti d’un moteur: Điều chỉnh chế dô chạy chậm của một dộng Cữ. Régler un téléviseur: Điều chỉnh môt máy thu hình.