TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

union

union

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

INCLUSIVE-OR operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

OR operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disjunction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logical add

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ASSOCIATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
raccord union

union fitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

union

Vereinigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Vereinigungsmenge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ODER-Funktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ODER-Verknüpfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inklusives ODER

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

VERBAND

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
raccord union

Rohrverbindung mit Überwurfmutter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

union

Union

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

opération OU

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opération OU inclusif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réunion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

GROUPEMENT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
raccord union

raccord union

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

union

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Union mystique

Sự hòa họp thần bí (giũa linh hồn và Thưọng Đế).

L’union fait la force

Đoàn kết làm nên sức mạnh.

Union de créanciers

Liên minh các chủ no.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

GROUPEMENT,UNION

[DE] VERBAND

[EN] UNION; ASSOCIATION

[FR] GROUPEMENT; UNION

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

union

union

Vereinigung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

union /IT-TECH/

[DE] Vereinigung; Vereinigungsmenge

[EN] union

[FR] union

opération OU,opération OU inclusif,réunion,union /IT-TECH/

[DE] ODER-Funktion; ODER-Verknüpfung; inklusives ODER

[EN] INCLUSIVE-OR operation; OR operation; disjunction; logical add

[FR] opération OU; opération OU inclusif; réunion; union

raccord union,union /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Rohrverbindung mit Überwurfmutter

[EN] union fitting

[FR] raccord union; union

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Union

Union [ynjô] n. f. 1. Sự hồa họp. Union de l’esprit et du corps: Sự hòa họp giữa tinh thần và thể xác. Union des cellules d’un tissu: Sự hòa họp giũa các tế bào trong mòt mô. -TÔN Union mystique: Sự hòa họp thần bí (giũa linh hồn và Thưọng Đế). 2. Sự đoàn kết, sự liên minh. Union des membres d’une même famille: Sự doàn kết các thành viên cùng một gia dinh. Union des partis politiques de gauche, de droite: Liên minh các chính dảng cánh tả, cánh hữu. -Prov. L’union fait la force: Đoàn kết làm nên sức mạnh. r> Spécial. Union conjugale: Hôn nhân vợ chồng. Union libre: Sự ăn ở vói nhau không cuói xin. Đồng concubinage. Union, sacrée: Liên minh thần thánh (liên hiệp mọi nguòi Pháp chống kẻ thù, năm 1914). Par ext. Một trận thống nhất; MỈa Sự nhất trí bề ngoài. r> LUẬT Union de créanciers: Liên minh các chủ no. 3. Hội liên hiệp. Union de consommateurs: Hội (liên hiệp) những nguôi tiêu thụ. Union de syndicats, d’Etats: Liên hiệp công doàn, liên minh các quốc gia. 4. TOÁN Đồng réunion: Tập họp. (A U B: đọc là A họp B). 5. NGPHÁP Trait d’union: Gạch nối.