Việt
Đào đất
Anh
clearing away
removal
snow-clearing
excavation
cutting
Đức
Abräumen
Aufräumen
Schneeräumung
Pháp
déblaiement
déneigement
Excavation
fouille
déblayement
déblaiement,déblayement
déblaiement hay déblayement [deblemõ] n. m. Sự dọn dẹp.
Excavation,fouille,déblaiement
[EN] excavation; cutting
[VI] Đào đất[sự]
[FR] Excavation; fouille; déblaiement
[VI] Công việc đào và di chuyển đất nguyên thổ để hoàn thành ý đồ thiết kế (ví dụ làm nền đào, làm móng rỗng..)
[DE] Abräumen; Aufräumen
[EN] clearing away; removal
[FR] déblaiement
déblaiement,déneigement /SCIENCE/
[DE] Schneeräumung
[EN] snow-clearing
[FR] déblaiement; déneigement