TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

déblaiement

Đào đất

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

déblaiement

clearing away

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

removal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

snow-clearing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

excavation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

cutting

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

déblaiement

Abräumen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufräumen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schneeräumung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

déblaiement

déblaiement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

déneigement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Excavation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

fouille

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

déblayement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

déblaiement,déblayement

déblaiement hay déblayement [deblemõ] n. m. Sự dọn dẹp.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Excavation,fouille,déblaiement

[EN] excavation; cutting

[VI] Đào đất[sự]

[FR] Excavation; fouille; déblaiement

[VI] Công việc đào và di chuyển đất nguyên thổ để hoàn thành ý đồ thiết kế (ví dụ làm nền đào, làm móng rỗng..)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déblaiement

[DE] Abräumen; Aufräumen

[EN] clearing away; removal

[FR] déblaiement

déblaiement,déneigement /SCIENCE/

[DE] Schneeräumung

[EN] snow-clearing

[FR] déblaiement; déneigement