Việt
Xác suất
Anh
likelihood
chance
prospect
odds
probability
Đức
Wahrscheinlichkeit
Pháp
probabilité
> Calcul des probabilités
Phép tinh xác suất.
Probabilité
[DE] Wahrscheinlichkeit
[EN] likelihood, chance, prospect, odds, probability
[FR] Probabilité
[VI] Xác suất
probabilité [pRobabilite] n. f. 1. Tính khả năng, tính có thể thục. 2. TOÁN số xác suất. > Calcul des probabilités: Phép tinh xác suất.