TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

probabilité

Xác suất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

probabilité

likelihood

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prospect

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

odds

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

probability

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

probabilité

Wahrscheinlichkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

probabilité

probabilité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

> Calcul des probabilités

Phép tinh xác suất.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

probabilité

probabilité

Wahrscheinlichkeit

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Probabilité

[DE] Wahrscheinlichkeit

[EN] likelihood, chance, prospect, odds, probability

[FR] Probabilité

[VI] Xác suất

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

probabilité

probabilité [pRobabilite] n. f. 1. Tính khả năng, tính có thể thục. 2. TOÁN số xác suất. > Calcul des probabilités: Phép tinh xác suất.