TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: éine verantwortung auf sich ~ chịu trách nhiệm

chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạp đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạp điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: éine Verantwortung auf sich ~ chịu trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

: éine verantwortung auf sich ~ chịu trách nhiệm

laden I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hochofen laden I

chất liệu cho lò cao; 3. (quân sự) nạp đạn, lắp đạn; 4. (điện) tích điện, nạp điện; 5.:

éine Verantwortung auf sich laden I

chịu trách nhiệm;

eine Schuld auf j-n laden I

đổ tôi cho ai; ♦

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laden I /vt/

1. (auf A) chất, xếp, chất đầy, xếp đầy; 2. (kĩ thuật) chắt đầy, đặt tải; (luyện kim) chất liệu; Hochofen laden I chất liệu cho lò cao; 3. (quân sự) nạp đạn, lắp đạn; 4. (điện) tích điện, nạp điện; 5.: éine Verantwortung auf sich laden I chịu trách nhiệm; eine Schuld auf j-n laden I đổ tôi cho ai; ♦ er ist geladen nó nổi giận; er ist auf mich geladen nó giận tôi;