Korb /m -(e)s, Kör/
m -(e)s, 1. [cái] giỏ, hòm, thùng, hộp; 2. qủa bóng vào giỏ (bóng rổ); 3. vị trí của tay khi truyền bóng (bóng chuyền); 4.: hölzerner Korb (thể thao) thủy vực, hô chúa nưđc; 5. [cái] giỏ đan của xe ngựa; 6. (mỏ) cũi trục; 7. [cái] thùng ong, bông ong; ♦ j-m einen Korb gében từ chối ai, khưđctừ ai; einen Korb bekommen, sich (D) einen Korb hólen bị từ chối (hôn lễ).