TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giỏ đan của xe ngựa

be

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa bóng vào giỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí của tay khi truyền bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: hölzerner ~ thủy vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô chúa nưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏ đan của xe ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũi trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng ong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông ong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giỏ đan của xe ngựa

Korb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hölzerner Korb

(thể thao) thủy vực, hô chúa nưđc; 5. [cái] giỏ đan của xe ngựa; 6. (mỏ) cũi trục; 7. [cái] thùng ong, bông ong; ♦

j-m einen Korb gében

từ chối ai, khưđctừ ai;

einen Korb bekommen, sich (D) einen Korb hólen

bị từ chối (hôn lễ).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Korb /m -(e)s, Kör/

m -(e)s, 1. [cái] giỏ, hòm, thùng, hộp; 2. qủa bóng vào giỏ (bóng rổ); 3. vị trí của tay khi truyền bóng (bóng chuyền); 4.: hölzerner Korb (thể thao) thủy vực, hô chúa nưđc; 5. [cái] giỏ đan của xe ngựa; 6. (mỏ) cũi trục; 7. [cái] thùng ong, bông ong; ♦ j-m einen Korb gében từ chối ai, khưđctừ ai; einen Korb bekommen, sich (D) einen Korb hólen bị từ chối (hôn lễ).