static head
áp suất (thủy) tĩnh
static pressure
áp suất tĩnh
closed in pressure
áp suất tĩnh (của giếng dầu)
static head /vật lý/
áp suất (thủy) tĩnh
static pressure
áp suất tĩnh
Áp suất đặt vào bình chứa hay dây quấn dạng lồng sóc.
closed in pressure
áp suất tĩnh (của giếng dầu)
closed in pressure /hóa học & vật liệu/
áp suất tĩnh (của giếng dầu)
static pressure
áp suất tĩnh
static head
áp suất (thủy) tĩnh