HD /v_tắt/M_TÍNH (Festplatte)/
[EN] HD (hard disk)
[VI] đĩa cứng
HD /v_tắt/V_THÔNG (Festplatte)/
[EN] HD (hard disk)
[VI] đĩa cứng
Festplatte /f (HD)/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] disk, fixed disk, hard disk (HD), Winchester disk dated
[VI] đĩa, đĩa cố định, đĩa cứng, đĩa Winchester