TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị cơ bản

Đơn vị cơ bản

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Mét

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Cơ sở

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

đơn vị cơ bản

Basic units

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

fundamental unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

master unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basic unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fundamental unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Meter

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

base unit

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

đơn vị cơ bản

Basiseinheiten

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Grundeinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meter

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Basiseinheit

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Basis

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Meter,Basiseinheit

[EN] Meter, base unit

[VI] Mét, đơn vị cơ bản

Basis

[EN] Basic units

[VI] Cơ sở, đơn vị cơ bản

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundeinheit /f/ĐIỆN, CT_MÁY/

[EN] fundamental unit

[VI] đơn vị cơ bản

Từ điển toán học Anh-Việt

fundamental unit

đơn vị cơ bản

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Basiseinheiten

[EN] basic units

[VI] Đơn vị cơ bản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

master unit

đơn vị cơ bản

fundamental unit

đơn vị cơ bản

basic unit

đơn vị cơ bản

 basic unit, fundamental unit, master unit

đơn vị cơ bản

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Basiseinheiten

[EN] Basic units

[VI] Đơn vị cơ bản